Có 4 kết quả:
严斥 yán chì ㄧㄢˊ ㄔˋ • 严饬 yán chì ㄧㄢˊ ㄔˋ • 嚴斥 yán chì ㄧㄢˊ ㄔˋ • 嚴飭 yán chì ㄧㄢˊ ㄔˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scold
(2) to censure
(2) to censure
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) careful
(2) precise
(2) precise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scold
(2) to censure
(2) to censure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) careful
(2) precise
(2) precise
Bình luận 0