Có 4 kết quả:

严斥 yán chì ㄧㄢˊ ㄔˋ严饬 yán chì ㄧㄢˊ ㄔˋ嚴斥 yán chì ㄧㄢˊ ㄔˋ嚴飭 yán chì ㄧㄢˊ ㄔˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to scold
(2) to censure

Từ điển Trung-Anh

(1) careful
(2) precise

Từ điển Trung-Anh

(1) to scold
(2) to censure

Từ điển Trung-Anh

(1) careful
(2) precise